Trong ngành công nghiệp nuôi trồng tôm, các bệnh trên tôm phổ biến đang gây ra những thách thức đáng kể, đặc biệt là khi mà nhu cầu về sản phẩm tôm ngày càng tăng cao. Việc đối mặt với các bệnh như WSSV, AHPND/EMS và nhiều bệnh khác gây nguy cơ gây vong hàng loạt và giảm chất lượng. Điều này không chỉ gây tổn thất lớn cho ngành công nghiệp này, giảm sản lượng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế và nguồn thu nhập của những người tham gia vào việc nuôi trồng tôm.
Trong bối cảnh này, việc hiểu rõ nguyên nhân gây bệnh và triển khai các biện pháp phòng tránh hiệu quả trở nên cực kỳ quan trọng. Hơn nữa, sự ứng dụng của công nghệ sinh học phân tử trong việc giám sát và chẩn đoán các bệnh trên tôm không chỉ giúp phát hiện sớm mà còn cung cấp cơ sở khoa học cho quá trình quản lý và phòng tránh bệnh hiệu quả, đồng thời đảm bảo chất lượng và uy tín của sản phẩm tôm xuất khẩu.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
Các nguyên nhân gây bệnh trên tôm phổ biến
1. Mầm bệnh
Nguyên nhân phổ biến nhất gây bệnh tôm thẻ chân trắng là virus, vi khuẩn, nấm và ký sinh trùng. Một số ví dụ về các các loại bệnh ở tôm do mầm bệnh gây ra bao gồm Virus hội chứng đốm trắng (WSSV), Hội chứng tôm chết sớm (EMS), Virus hoại tử cơ quan tạo máu và cơ quan biểu mô da (IHHNV), Virus hội chứng Taura (TSV) và Vibriosis.
Sự lây lan của bệnh do mầm bệnh gây ra ở tôm có thể lây truyền qua nước, thức ăn hoặc thiết bị bị ô nhiễm và có thể lây lan nhanh chóng trong ao nuôi.
2. Điều kiện môi trường kém
Điều kiện môi trường cũng là yếu tố trực tiếp gây bùng phát dịch bệnh ở tôm. Chất lượng nước kém, hàm lượng chất ô nhiễm cao và lượng oxy hòa tan thấp có thể khiến tôm dễ mắc bệnh hơn. Không chỉ vậy, các điều kiện căng thẳng như thay đổi nhiệt độ hoặc độ mặn đột ngột và mạnh mẽ cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ở tôm.
3. Mô hình và khả năng quản lý trang trại kém
Quản lý ao nuôi kém là yếu tố tiền đề cho sự xuất hiện của các mầm bệnh. Việc quản lý này bao gồm khả năng kiểm soát nguồn gốc thức ăn, chất lượng nước, sức khỏe tôm, chất thải môi trường và đảm bảo an toàn sinh học.
Việc quản lý tổng thể việc quản lý ao này phải được phối hợp và thực hiện tốt. Điều này là do nếu thiếu sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến tôm và làm tăng khả năng chúng bị bệnh.
4. Nguồn lây nhiễm từ việc xuất nhập khẩu
Có thể thấy Indonesia nhập khẩu rất nhiều tôm giống từ các nước khác, ví dụ như Mỹ. Tuy nhiên, trước khi nuôi những con giống nhập khẩu này, trước tiên họ phải kiểm tra chất lượng tôm con để đảm bảo chúng không bị dịch bệnh tấn công hoặc trở thành vật mang mầm bệnh.
Tôm post nhập khẩu đã bị nhiễm bệnh có thể trở thành vật mang mầm bệnh cho những tôm post khác trong cùng ao. Điều này làm cho tốc độ lây lan của bệnh nhanh hơn và quy mô lớn hơn.
Các loại bệnh trên tôm thường lây nhiễm
1. Bệnh đốm trắng WSSV
Bệnh do Virus White spot syndrome gây ra khi virus này tấn công xâm nhiễm vào cơ thể của tôm bình thường. Khi tôm mắc hội chứng đốm trắng thường có một số biểu hiện dễ nhận thấy như xuất hiện các đốm trắng có đường kính 0.5 – 3mm ở vị trí vỏ đầu tôm hoặc vỏ thân tôm ở đốt thứ 5 hoặc thứ 6. Ngoài ra, tôm còn một số biểu hiện bệnh lý khi mắc bệnh nặng như lờ đờ, sức ăn giảm, bề mặt mô cơ chuyển đỏ, lỏng lẻo các khớp cơ. Bệnh gây ảnh hưởng ở hầu hết các loài giáp xác.
Nhiễm WSSV thường gây thiệt hại lớn do tỷ lệ chết cao 80-100% và tốc độ lây nhiễm tương đối nhanh, tôm chết đồng loạt sau 3-4 ngày phát hiện.
Hiện nay, có nhiều phương pháp giúp phát hiện WSSV như nhận diện hình thái học, công nghệ miễn dịch và phương pháp PCR trong đó phương pháp PCR được đánh giá là phương pháp nhạy nhất để phát hiện các tác nhân WSSV dựa trên việc nhắm vào gene mục tiêu VP28.
2. Bệnh hoại tử gan tụy cấp tính AHPND/EMS
Tác nhân gây bệnh được xác định là do một chủng vi khuẩn Vibrio parhaemolyticus có độc lực cao. Tôm mắc bệnh có khối gan tụy teo, gan tụy có màu nhợt nhạt đến trắng, ruột tôm không có thức ăn hoặc đứt đoạn, mềm vỏ, tỷ lệ chết cao. Tôm sú bệnh EMS thường có màu đậm, chậm lớn (tương tự như bệnh còi MBV) các biểu hiện trên gan tụy màu sắc nhợt nhạt, gan tụy teo, ruột không có thức ăn.
3. Bệnh hoại tử cơ quan tạo máu và cơ quan biểu mô da IHHNV
Bệnh do Virus Infectious Hypodermal and Hematopoietic Necrosis (IHHNV) gây ra khi xâm nhiễm vào tôm. Khi tôm bị xâm nhiễm đặc biệt là tôm nhỏ có tỷ lệ chết lên đến 90%, tôm sẽ có một số các biểu hiện như lờ đờ, còi cọc, chậm tăng trưởng và dị tật biểu bì tôm (xuất hiện vùng lõm trên thân).
Các phương pháp chẩn đoán IHHNV hiện nay được sử dụng như kính hiển vi điện tử kết hợp phân tích mô học để đánh giá những thay đổi trong nhân tế bào, thường khi nhiễm IHHNV nhân tế bào biểu mô dưới da sẽ phình đại.
Trong chẩn đoán IHHNV, PCR là phương pháp được đánh giá cáo về mặt linh hoạt, kết quả dễ phân biệt hơn so với phương pháp sử dụng kính hiển vi điện tử kết hợp phân tích mô học.
4. Bệnh hoại tử cơ IMNV
Tôm bị hoại tử cơ do Virus Infectious myonecrosis gây ra, khi tôm mắc bệnh này thường có biểu hiện như hoại tử cơ trắng ở cơ vân đặc biệt là các đoạn gần đuôi nên còn gọi là bệnh trắng đuôi có biểu hiện tương tự khi bị xâm nhiễm bởi nhóm vi khuẩn thuộc nhóm Vibrio gây ra. Tỷ lệ chết tích lũy trong quá trình nuôi lên tới 70%.
Bệnh có biểu hiện khá rõ ràng ra bên ngoài dễ nhận biết bằng các triệu chứng bên ngoài.
5. Bệnh Taura TSV
Bệnh do Taura syndrome virus (TSV) gây ra. Tôm thẻ chân trắng nhiễm bệnh có màu đỏ nhạt, đặc biệt là phần đuôi, mềm vỏ và ruột rỗng. thường tỷ lệ gây chết từ 40% đến 90% và lây lan nhanh. Virus Taura có thể nhiễm trên tôm sú gây ra bệnh đỏ đuôi.
Cho đến nay, Virus Hội chứng Taura chỉ lây lan ở Colombia, Peru, Brazil, Hawaii, Texas và Florida. Trong khi đó, tại châu Á chưa có con tôm nào nhiễm loại virus này.
6. Bệnh do các chủng Vibrio gây ra
Bệnh Vibriosis là một loại bệnh trên tôm do sự tấn công của Vibrio sp. Khi tôm nhiễm bệnh Vibriosis, tôm sẽ có biểu hiện là da mỏng, trên thân có vết loét đen, các chi của tôm không hoàn chỉnh. Bệnh Vibriosis nguy hiểm không kém các bệnh khác trên tôm. Tỷ lệ tử vong do căn bệnh này có thể lên tới 85%.
7. Bệnh phân trắng
Hiện chưa thể nêu rõ nguyên nhân chính gây bệnh phân trắng, tuy nhiên đây là loại bệnh gây thiệt hại kinh tế cho người nuôi đáng kể khi có tỷ lệ tử vong lên tới 40%. Các triệu chứng do tôm nhiễm bệnh phân trắng bao gồm chán ăn, ruột tôm chuyển sang màu trắng và thậm chí trông trống rỗng do thiếu thức ăn, tôm phát triển bất thường và phân nổi trên mặt nước.
8. Bệnh đốm đen
Nguyên nhân là do một loại vi khuẩn có tên Vibrio anguillarum phát triển mạnh trong nước mặn ở nhiệt độ từ 25 đến 32 độ C. Loại vi khuẩn này thường được tìm thấy trong môi trường ao nuôi và không gây bệnh nếu nồng độ của nó được kiểm soát.
Tuy nhiên, vi khuẩn Vibrio có thể trở nên nguy hiểm khi chất lượng nước trong ao nuôi xấu đi, đặc biệt do sự tích tụ cặn thức ăn hữu cơ dưới đáy ao. Chất lượng ao nuôi giảm có thể kích thích sự phát triển của vi khuẩn Vibrio. Ngoài ra, ánh nắng trực tiếp trên tôm sau thu hoạch cũng có thể đẩy nhanh sự xuất hiện các đốm đen trên tôm.
Để ngăn chặn điều này, người nuôi có thể thường xuyên dọn sạch chất thải đáy ao, bao gồm cả thức ăn thừa và cặn lột xác. Họ cũng nên duy trì chất lượng nước bằng cách theo dõi mức độ sinh vật phù du, tăng oxy hòa tan, cung cấp đủ khoáng chất và quản lý việc cho ăn để tránh cho ăn quá nhiều, có thể làm bẩn đáy ao.
9. Hội chứng còi cọc EHP
Enterocytozoon hepatopenasei (EHP), còn gọi là bệnh EHP ở tôm, là bệnh do ký sinh trùng Microsporidian gây ra. Ký sinh trùng này khiến tôm tăng trưởng chậm.
Mặc dù bệnh EHP không trực tiếp gây chết tôm nhưng tác động của nó được thể hiện qua việc giảm tốc độ tăng trưởng của tôm trong quá trình nuôi. Điều này có thể dẫn đến sự khác biệt đáng kể về kích cỡ tôm trong một ao nuôi.
10. Bệnh đầu vàng YHV –
Bệnh đầu vàng làm tăng tỷ lệ tử vong lên tới 100% trong vòng 3 đến 5 ngày sau khi nhiễm bệnh. Yếu tố kích hoạt là sự thay đổi đột ngột về độ pH và nồng độ oxy hòa tan (DO). Các triệu chứng lâm sàng thường xuất hiện 2-4 ngày sau khi nhiễm bệnh và tử vong xảy ra trong vòng 3 đến 5 ngày.
Giống như bệnh WSSV, bệnh này được phân loại là vi rút gây bệnh loại C-1. Các triệu chứng lâm sàng của bệnh đầu vàng bao gồm tăng sự thèm ăn của tôm, sau đó giảm mạnh cho đến giai đoạn cuối của bệnh, thay đổi màu sắc của đuôi tôm sang màu đỏ với đầu màu vàng và mang màu nhợt nhạt hoặc hơi nâu ở mang.
Những dấu hiệu này không phải lúc nào cũng có thể nhìn thấy được ở tôm bị nhiễm bệnh; do đó, chẩn đoán chính xác đòi hỏi phải nhuộm mang và kiểm tra máu huyết và có thể được xác nhận thêm thông qua RT-PCR.
Các biện pháp phòng tránh hiệu quả các bệnh trên tôm
– Vệ sinh định kỳ: Vệ sinh định kỳ các thiết bị sử dụng trong quá trình chăn nuôi, vệ sinh các hệ thống ao nuôi, hệ thống lọc nước, bơm oxy định kỳ và tăng cường mức độ quy mô khi xảy ra hoặc đã từng có tình trạng dịch bệnh.
– Kiểm soát chất lượng nguồn nước nuôi tôm, có hệ thống xử lý chất thải đảm bảo lượng chất thải tồn dư từ thức ăn, vỏ tôm, xác tôm thấp. Tạo điều kiện cho các vi sinh vật có lợi phát triển để hỗ trợ quá trình nuôi tôm.
– Lựa chọn con giống chất lượng, có kiểm tra tầm soát dịch bệnh đầy đủ. Sức đề kháng tốt.
– Tầm soát thường xuyên và định kỳ khu vực ao nuôi, nguồn nước, tôm nuôi.
Tầm quan trọng của sinh học phân tử trong xuất khẩu tôm
Ứng dụng sinh học phân tử trong lĩnh vực xuất khẩu tôm không còn được xem là mới, sinh học phân tử cụ thể là các xét nghiệm sinh học phân tử như PCR và qPCR ngày càng được sử dụng nhiều trong hỗ trợ chăn nuôi thú y, thủy sản nhờ vào những điểm vượt bậc so với các phương pháp trước đây như dựa vào đặc điểm hình thái vi sinh vật hoặc tác nhân gây bệnh, xem biểu hiện bệnh lý trên tôm, soi kính hiển vi điện tử kết hợp phương pháp mô học, nuối cấy tăng sinh.
Các phương pháp trên có các nhược điểm như:
– Thường dựa vào cảm quan.
– Chỉ kiểm tra được khi bệnh đã xảy ra.
– Một số tác nhân là virus khó có thể áp dụng việc nuôi tăng sinh.
– Không phân biệt được khi các bệnh đồng diễn biến.
Phương pháp PCR hay qPCR cho ra kết quả chính xác, độ nhạy cao và nhanh chóng rất phù hợp cho việc tầm soát ban đầu giúp giảm thiểu các nguyên nhân gây nhiễm bệnh trên tôm.
Đối với xuất khẩu tôm, việc áp dụng sinh học phân tử có thể hỗ trợ các bước như:
– Hỗ trợ tầm soát con giống ban đầu khi mua về, kiểm soát nguồn nước, ao nuôi, các mẫu dịch phết công nghiệp để đảm bảo quá trình nuôi diễn ra thuận lợi giảm thiểu các nguy cơ gây bệnh trên tôm.
– Khi xuất khẩu dựa theo tiêu chí, quy định của mỗi quốc gia sẽ thực hiện xét nghiệm giúp phát hiện các tác nhân cấm xuất khẩu vào quốc gia sở tại. Có thể kiểm tra nhiều tác nhân đồng thời và đa dạng các loại nền mẫu như: Tôm sống, tôm đã sơ chế (bỏ vỏ, bỏ đầu, bỏ chân bơi), tôm đã qua chế biến, tôm thành phẩm. Với ưu thế có độ nhạy cao và thời gian kiểm tra ngắn có thể trả kết quả trong ngày khi nhận mẫu.
– Tổ chức thú y thế giới Office International des Epizooties-OIE cũng đánh giá phương pháp real-time PCR là phương pháp được khuyến cáo để phát hiện các tác nhân gây bệnh trên tôm. Bên dưới là bảng khuyến cáo chẩn đoán bệnh WSSV một loại bệnh phổ biến trên tôm theo tổ chức thú y thế giới khuyến cáo.
Trong đó:
+++ Phương pháp khuyến cáo, xác thực với mục tiêu
++ Phương pháp phù hợp nhưng cần xác nhận thêm
+ Có thể dùng trong một số trường hợp, nhưng chi phí, độ tin cậy và những yếu tố khác hạn chế mạnh tính ứng dụng
– Không phù hợp
Trên thực tế, việc hiểu rõ các nguyên nhân gây bệnh và triển khai các biện pháp phòng tránh hiệu quả là chìa khóa để giảm thiểu tổn thất và đảm bảo sự ổn định của ngành công nghiệp tôm. Bằng cách sử dụng công nghệ sinh học phân tử, chúng ta có thể chẩn đoán các bệnh trên tôm một cách chính xác và nhanh chóng, từ đó áp dụng các biện pháp phòng tránh kịp thời và hiệu quả. Từ đó, đảm bảo sự thành công trong việc quản lý và phòng tránh các bệnh trên tôm, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành công nghiệp nuôi trồng tôm.
Công ty TNHH Thiết bị ABT chúng tôi luôn tự tin và tự hào với đội ngũ nhân viên có nhiều năm kinh nghiệm về lĩnh vực sinh học phân tử, đặc biệt là các xét nghiệm liên quan đến xét nghiệm bệnh virus, vi khuẩn trên người, thực phẩm, thủy sản, thú y…
Nếu có bất kì thắc mắc hay cần trợ giúp, Quý khách hàng vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được hỗ trợ nhanh chóng: