1. Giới thiệu:
Nitrofurantoin thuộc nhóm kháng sinh nitrofuran và đã được sử dụng rộng rãi và hiệu quả để ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng đường tiêu hóa do Escherichia coli và Salmonella, mycoplasma synoviae ở gà, bệnh pullorum ở gà và các bệnh khác. Trong chăn nuôi gia súc, gia cầm và nuôi trồng thủy sản, nó được sử dụng làm chất kích thích tăng trưởng cho động vật làm thực phẩm. Dư lượng chất chuyển hóa của nó (AHD) có khả năng gây ung thư cho sức khỏe con người.
2. Đặc tính sản phẩm:
Phương pháp | Lateral flow compatitive |
Quy cách | 50 Test |
Thời gian | 8 phút |
Loại mẫu | Mật ong, mô, gan |
Giới hạn phát hiện | Mật ong, mô, gan — 0,5ppb |
Chuẩn bị mẫu | Quy trình chuẩn bị được mô tả trong HDSD |
Lưu trữ | 12 tháng kể từ ngày sản xuất ở 2-30oC |
3. Thành phần:
Que test (có pipet) | 50 Test |
Buffer phục hồi | 1 lọ |
Buffer tạo dẫn xuất | 3 lọ |
Hướng dẫn sử dụng | 1bản |
4. Ưu điểm:
Nhanh chóng, tiện lợi, dễ sử dụng
Được thiết kế chuyên nghiệp
Dễ dàng đọc kết quả thông qua phản ứng hiển thị màu trên thẻ test
Độ chuẩn xác cao, đáng tin cậy
Điều kiện lưu trữ và cất giữ thuận tiện, không yêu cầu cao
Đơn giản, an toàn, tiết kiệm chi phí
5. Phân tích kết quả:
- Âm tính: Vạch đối chứng (C) hiển thị màu, vạch test (T) hiển thị màu cho biết hàm lượng AHD trong mẫu thấp hơn giới hạn phát hiện hoặc mẫu không chứa AHD.
- Dương tính: Vạch đối chứng (C) hiển thị màu, vạch test (T) hiển thị không có màu. Cho biết hàm lượng AHD trong mẫu cao hơn giới hạn phát hiện.
- Không hợp lệ: Vạch đối chứng (C) không hiển thị màu. Nó cho biết quy trình sử dụng bị sai hoặc que test nhanh không hợp lệ.