Máy đếm tế bào tự động Bioer là một thiết bị tiên tiến được thiết kế để đếm tế bào chính xác và hiệu quả trong các bối cảnh nghiên cứu, lâm sàng và công nghiệp. Nó sử dụng các công nghệ quang học và tính toán tiên tiến để cung cấp kết quả đếm tế bào đáng tin cậy với độ chính xác cao và tốc độ nhanh. Được trang bị giao diện thân thiện với người dùng và phần mềm trực quan, máy đếm tế bào tự động đơn giản hóa quy trình đếm tế bào, tiết kiệm thời gian của các nhà nghiên cứu và bác sĩ lâm sàng. Khả năng đếm tự động của nó đảm bảo kết quả nhất quán và có thể tái tạo, loại bỏ lỗi của con người.
Model:
- CountCell 600P, có cả khả năng huỳnh quang và trường sáng
- CountCell 600, chỉ chụp ảnh ở chế độ trường sáng
Mô tả sản phẩm
Máy đếm tế bào hoàn toàn tự động CountCell 600P dựa trên các nguyên lý hình ảnh tế bào tiên tiến, sử dụng hệ thống quang học chính xác và công nghệ nhận dạng hình ảnh. Sản phẩm này tích hợp hình ảnh độ nét cao, đếm chính xác và các chức năng phân tích thông minh. Thiết bị được trang bị thuật toán nhận dạng thông minh giúp phân đoạn chính xác các cụm tế bào, cho phép đếm chính xác và trực quan hóa dữ liệu. Thiết bị dễ vận hành chỉ bằng một cú nhấp chuột, cung cấp cho người dùng trải nghiệm đếm tự động nhanh chóng và hiệu quả mà không cần phải chờ đợi.
Tính năng sản phẩm
- Hình ảnh độ phân giải cao: Trang bị cảm biến CMOS 6 megapixel nhiều màu sắc với tốc độ khung hình cao và ống kính tiêu chuẩn 10x, cung cấp hiệu suất vượt trội.
- Thuật toán thông minh: Trang bị khả năng nhận dạng tiên tiến bằng học sâu, tự động lấy nét và phơi sáng, tăng cường tốc độ và độ chính xác.
- Phân tích thống kê đa mẫu: Một phiên thống kê hình ảnh hỗ trợ 6 mẫu với 3 trường quan sát mỗi mẫu, tuân thủ các nguyên tắc thống kê để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu.
- Tiện lợi và tiết kiệm thời gian: Giao thức cài đặt trước cho phép khởi động bằng một cú nhấp để chụp, nhận diện và phân tích 6 mẫu.
- Dung lượng lưu trữ cao: Lưu trữ tới 90.000 bộ dữ liệu, giúp dễ dàng truy cập vào các kết quả thí nghiệm trước đó để tham khảo.
- Tốc độ đếm nhanh: Hoàn thành việc đếm tế bào trong 8 giây với thuốc nhuộm Trypan Blue và 35 giây với nhuộm AO/PI.
Lĩnh vực ứng dụng
- Nuôi cấy và nghiên cứu tế bào: Trong nghiên cứu và nuôi cấy tế bào, sử dụng để xác định số lượng tế bào trong các mẫu nuôi cấy. Việc đếm chính xác số lượng tế bào giúp kiểm soát chất lượng môi trường nuôi cấy và đánh giá sự phát triển của tế bào trong các thí nghiệm.
- Chẩn đoán y khoa: Sử dụng để phân tích và đếm tế bào trong các mẫu sinh học như máu hoặc dịch cơ thể. Xác định các bệnh lý liên quan đến số lượng tế bào như ung thư, các bệnh về máu, hoặc nhiễm trùng.
- Kiểm soát chất lượng trong quy trình sinh học: Giám sát và kiểm soát chất lượng trong các quy trình sản xuất sinh học, như sản xuất vaccine, protein tái tổ hợp hoặc các liệu pháp sinh học.
- Vi sinh vật học và virus học: Theo dõi sự phát triển của vi khuẩn hoặc virus trong các thí nghiệm và các quá trình nghiên cứu liên quan đến dịch bệnh. Định lượng chính xác tế bào bị nhiễm hoặc không nhiễm để đo lường sự hiệu quả của các liệu pháp kháng khuẩn hoặc kháng virus.
- Giám sát môi trường: Kiểm tra sự hiện diện và mật độ của các vi sinh vật trong mẫu môi trường như nước hoặc đất. Giám sát sự an toàn của nước uống, nước thải, hoặc môi trường đất đai.
- Ngành công nghiệp thực phẩm và đồ uống: Kiểm tra sự nhiễm vi sinh vật trong quá trình sản xuất và bảo quản thực phẩm. Đảm bảo rằng sản phẩm đạt tiêu chuẩn an toàn thực phẩm.
- Nghiên cứu tế bào gốc: Đếm và theo dõi tế bào gốc trong các thí nghiệm. Điều này rất quan trọng để đảm bảo tính chính xác của các thí nghiệm liên quan đến sự phát triển và phân biệt tế bào gốc thành các loại tế bào khác.
- Khoa học pháp y: Phân tích mẫu sinh học như máu, tinh dịch, hoặc nước bọt nhằm xác định danh tính, xác định các bằng chứng liên quan đến các vụ án.
Thông số kỹ thuật
Tên sản phẩm | Automated Cell Counter |
Model | CountCell 600P |
Kênh | 3 Kênh
(Huỳnh quang Xanh Dương) Blue Fluorescence: (Kích thích) Ex : 480/30nm ; (Phát xạ) Em : 535/40nm (Huỳnh Quang Xanh Lá) Green Fluorescence: (Kích thích) Ex : 540/25nm ; (Phát xạ) Em : 620/60nm |
Màn hình | Màn hình màu cảm ứng 10.1 inch
Độ phân giải 1920×1080 |
Chức năng | Đếm tế bào trong Trường Sáng và Các chất huỳnh quang AO/PI ((Acridine Orange / Propidium Iodide) |
Thị Kính | Phóng đại 10×, Độ mờ NA 0.25 |
Camera | camera CMOS màu có độ phân giải 6 MP |
Kích thước tế bào | Đếm các tế bào có kích thước tufe 2-200μm |
Thể tích mẫu nạp vào | 20 µL |
Nồng độ tối ưu để đếm tế bào | 1×106 -8×106/ml |
Dung lượng lưu trữ | 500G, tương đương 90,000 bộ dữ liệu |
Kết nối | USB3.0、RJ45 |
Trọng lượng | 8KG |
Kích thước (mm) | 308×290×360 |
Các chế độ phân tích:
- Brightfield (Trường sáng): Chế độ quan sát truyền thống, sử dụng ánh sáng thông thường để nhìn rõ các tế bào mà không cần nhuộm huỳnh quang.
- Trypan Blue: Phương pháp sử dụng thuốc nhuộm Trypan Blue để phân biệt tế bào sống và chết. Các tế bào chết sẽ hấp thụ thuốc nhuộm, còn tế bào sống thì không.
- AO/PI (Acridine Orange/Propidium Iodide): Sử dụng huỳnh quang để phân biệt giữa tế bào sống (AO) và tế bào chết (PI).
- RFP (Red Fluorescent Protein): Chế độ huỳnh quang cho phép phát hiện các protein huỳnh quang màu đỏ (thường được sử dụng trong các thí nghiệm về biểu hiện gen).
- GFP (Green Fluorescent Protein): Chế độ huỳnh quang màu xanh lục, thường dùng để đánh dấu các tế bào hoặc protein trong các thí nghiệm sinh học phân tử.
- Cell Cycle (Chu kỳ tế bào): Chế độ này có thể được dùng để phân tích chu kỳ tế bào, xác định các giai đoạn khác nhau của sự phát triển và phân chia tế bào.