MỤC LỤC BÀI VIẾT
Ung thư vú là gì?
Ung thư vú là một trong những loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Mặc dù ung thư vú thường xuất hiện ở phụ nữ lớn tuổi (trên 40 tuổi), nhưng thực tế nó thực sự có thể ảnh hưởng đến phụ nữ ở mọi lứa tuổi và cả nam giới (tỉ lệ mắc ở nam giới khá hiếm dưới 1%) bởi nhiều yếu tố như béo phì, sử dụng rượu bia, tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú, tiền sử phơi nhiễm phóng xạ, tiền sử sinh sản … Theo Tổ chức Y tế Thế giới, 2,3 triệu phụ nữ trên thế giới được chẩn đoán mắc bệnh ung thư vú vào năm 2020 và 685 000 người tử vong. Đây cũng là bệnh ung thư phổ biến nhất trên thế giới. Dù y học đã phát triển nhiều phương pháp điều trị và nâng cao tỷ lệ chữa khỏi trong 40 năm qua nhưng việc tìm ra phương pháp ngăn ngừa hoàn toàn ung thư vú vẫn còn nhiều khó khăn. Sau đây, chúng ta sẽ tìm hiểu một số phương pháp có thể giúp chẩn đoán sớm hoặc thậm chí ngăn ngừa ung thư vú.
Các loại ung thư vú
Để biết cách phòng ngừa, chẩn đoán hoặc điều trị ung thư vú, điều quan trọng là phân biệt được loại ung thư đang mắc phải. Ung thư vú được chia làm loại khác nhau. Mỗi loại có thể do di truyền hoặc do môi trường gây ra, nguy hiểm hoặc ít nguy hiểm hơn, xuất hiện sớm hoặc muộn.
Ung thư vú không xâm lấn còn được gọi là ung thư biểu mô tại chỗ được chứa trong các ống dẫn sữa (ung thư biểu mô ống) hoặc các tiểu thùy (ung thư biểu mô tiểu thùy) ở vú. Những loại ung thư này tuy không đe dọa đến tính mạng, nhưng có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư vú xâm lấn sau này.
Ung thư vú xâm lấn đã lan ra ngoài ống dẫn sữa hoặc tiểu thùy vào mô vú xung quanh, các hạch bạch huyết hoặc nách. Ung thư biểu mô ống dẫn sữa xâm lấn chiếm khoảng 80% các loại ung thư vú. Các loại ung thư xâm lấn khác được gọi là ung thư biểu mô tiểu thùy xâm lấn, bệnh Paget của núm vú và ung thư vú dạng viêm. Loại cuối cùng là một dạng ung thư vú hiếm gặp và nguy hiểm. Dạng này cũng có các khối u phyllodes, khối u tiến triển cục bộ và ung thư vú di căn. Cuối cùng là dạng ung thư vú tiến triển nặng, đã di căn vào các bộ phận xa hơn của cơ thể như xương, gan và phổi.
Khoảng 5-10% tất cả các trường hợp ung thư vú là do di truyền và có liên quan đến một số đột biến gen di truyền (phổ biến nhất là đột biến gen BRCA1 và BRCA2). Loại ung thư vú này có xu hướng xảy ra thường xuyên hơn ở những người trẻ tuổi và có thể nguy hiểm hơn. Những người không may bị đột biến gen gây ung thư vú, cũng có xác suất mắc các loại ung thư khác cao hơn.
Ung thư vú cũng có một số dạng phụ khác. Khoảng 2/3 trường hợp ung thư vú cần nội tiết tố nữ để phát triển và do đó được gọi là hormone receptor positive. Một số tế bào vú có quá nhiều thụ thể yếu tố tăng trưởng 2 trên bề mặt của chúng, thúc đẩy sự phát triển của tế bào ung thư. Chúng được gọi là các tế bào ung thư dương tính với HER2 và chúng có thể hormone receptor positive hoặc không. Loại phụ thứ ba là loại không có bất kỳ đặc điểm nào trong hai đặc điểm trước đó và do đó được gọi là ba âm tính (không có thụ thể đối với estrogen, progesterone và HER2).
Các triệu chứng của ung thư vú
Các triệu chứng chủ yếu phụ thuộc vào loại ung thư vú. Triệu chứng phổ biến nhất là một khối u ở vú, mặc dù nó có thể không phải lúc nào cũng xuất hiện trong trường hợp ung thư. Các triệu chứng khác có thể xuất hiện là đỏ hoặc sưng một phần vú, kích ứng da, đau, chảy máu núm vú hoặc tiết dịch và núm vú trông phẳng hơn hoặc lõm vào.
Chẩn đoán ung thư vú
Phương pháp phổ biến nhất để chẩn đoán ung thư vú là chụp nhũ ảnh, bên cạnh đó sẽ kết hợp với siêu âm, MRI, sinh thiết vú và khám ngực thường xuyên.
Khi ung thư vú đã được xác nhận, sẽ có các xét nghiệm sau để xác định giai đoạn hoặc mức độ lan rộng của ung thư. Đối với trường hợp này, chụp nhũ ảnh và MRI có thể được sử dụng ngoài các xét nghiệm máu, chụp xương, chụp CT và chụp PET. Các xét nghiệm thích hợp được thực hiện tùy thuộc vào các triệu chứng.
PCR trong chẩn đoán và phát hiện ung thư vú
Để điều trị ung thư vú thành công, điều quan trọng đầu tiên là phải chẩn đoán chính xác loại và giai đoạn của bệnh. Một loại ung thư vú được chú ý nhiều nhất là ung thư dương tính với HER2, được quan sát thấy trong 10-35% tổng số trường hợp. Protein HER2 được biểu hiện bởi gen HER2 / neu. Lượng HER2 / neu biểu hiện quá mức là rất quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị chính xác cho bệnh nhân. Cho đến nay người ta đã chứng minh rằng qPCR có thể hỗ trợ định lượng protein và gen chính xác và giải thích kết quả khi chẩn đoán chính xác những bệnh nhân sản xuất quá mức protein HER2. Trong khi qPCR có thể được sử dụng như một phương pháp bổ sung cho hóa mô miễn dịch (IHC) và lai huỳnh quang tại chỗ (FISH), nó cũng có thể được sử dụng như một phương pháp thay thế vì nó ít tốn kém hơn, nhanh hơn, có độ nhạy cao hơn và được coi là chính xác và đáng tin cậy hơn. Cho đến nay vẫn còn nhiều phương pháp được sử dụng để chẩn đoán chính xác và tỷ lệ phù hợp cao giữa IHC và PCR được khuyến cáo.
Khác với chẩn đoán ung thư dương tính với HER2, qPCR có thể được sử dụng để phát hiện sao chép hoặc xóa gen và xác định các đột biến nhỏ khi phân tích các dấu hiệu ung thư khác nhau. Cũng có thể ghép kênh và do đó dễ dàng phân tích nhiều gen trong một phản ứng. Khi một người thực hiện phân tích bộ gen của mình và các đột biến được phát hiện có thể thúc đẩy ung thư vú, thì điều này sẽ cho phép thực hiện các biện pháp phòng ngừa để tránh căn bệnh này.
Một trong những gen phổ biến nhất có thể xảy ra đột biến và do đó dẫn đến ung thư vú là gen BRCA1 và BRCA2. Những đột biến này trong hầu hết các trường hợp là do di truyền, đó là lý do tại sao phụ nữ có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư vú thường tự xét nghiệm di truyền để tìm đột biến BRCA1 và BRCA2. Tuy nhiên, những đột biến này có thể khác nhau phần lớn giữa các cá thể và do có hàng nghìn biến thể khác nhau nên thường rất khó phát hiện chính xác đột biến bên trong gen. Điều này có thể được thực hiện dễ dàng hơn với sự trợ giúp của PCR, qPCR hoặc long-range PCR cùng với Giải trình tự gen thế hệ mới (NGS).
Một điều khác mà qPCR có thể được áp dụng là để phát hiện các nguyên nhân virut gây ung thư như virut u tuyến vú ở chuột, virut gây bệnh bạch cầu ở bò, virut u nhú ở người và virut Epstein-Barr.
Phương pháp điều trị ung thư vú
Căn bệnh ung thư đầu tiên từng được báo cáo là ung thư vú ở Ai Cập vào khoảng năm 1600 trước Công nguyên. Hồi đó nó được coi là không thể điều trị được. Ngày nay có nhiều phương pháp khác nhau để chữa bệnh ung thư này và tỷ lệ thành công là khoảng 90% ở các nước phát triển, nếu ung thư được phát hiện sớm.
Phương pháp điều trị một lần nữa phụ thuộc vào loại ung thư vú. Ung thư có thể được phẫu thuật cắt bỏ nếu nó vẫn còn trong vú. Hóa trị được sử dụng để loại bỏ các tế bào ung thư có thể còn sót lại sau cuộc phẫu thuật hoặc để tiêu diệt các tế bào ung thư càng nhiều càng tốt, khi chúng đã di căn trong cơ thể. Xạ trị được sử dụng khi ung thư không thể loại bỏ bằng phẫu thuật và cũng vì những lý do tương tự như hóa trị. Liệu pháp hormone được sử dụng để điều trị ung thư vú dương tính với thụ thể hormone. Liệu pháp nhắm mục tiêu là một loại điều trị mới hơn nhằm vào các đặc điểm cụ thể của tế bào ung thư để tiêu diệt nó. Đây là loại điều trị ít có hại cho các tế bào khỏe mạnh hơn so với hóa trị. Liệu pháp miễn dịch, còn được gọi là liệu pháp sinh học, sử dụng hệ thống miễn dịch của chính cơ thể để chống lại các tế bào ung thư.
Các nhà khoa học đang phát triển những phương pháp điều trị mới, có thể cải thiện tỷ lệ sống sót nhiều hơn, ví dụ như liệu pháp viroimmunotherapy sử dụng vi rút để điều trị ung thư vú.
Như vậy, ung thư vú vẫn còn là thách thức đối với các sự phát triển của y học. Các phương pháp chuẩn đoán và điều trị căn bệnh này vẫn đang được liên tục hoàn thiện và phát triển.
Chúng tôi hy vọng rằng các sản phẩm của Solis BioDyne cho PCR và qPCR sẽ trở thành công cụ hiệu quả trong việc nghiên cứu, phát triển các phương pháp chẩn đoán, điều trị ung thư vú và nhiều dạng ung thư khác.
Tài liệu tham khảo: https://solisbiodyne.com/EN/how-PCR-can-permit-early-diagnosis-of-breast-cancer/
Nguồn: Dịch