Urea Agar được Christensen phát triển vào năm 1946 để phân biệt trực khuẩn đường ruột. Thử nghiệm urease (Urease test) được sử dụng để xác định khả năng phân tách urê của một sinh vật, thông qua việc sản xuất enzyme urease.
MỤC LỤC BÀI VIẾT
1. Nguyên lý của thử nghiệm Urease
Urê là sản phẩm của quá trình khử carboxyl của các axit amin . Thủy phân urê tạo ra amoniac và CO2 . Sự hình thành amoniac làm kiềm hóa môi trường và sự thay đổi pH được phát hiện bằng cách đổi màu của phenol đỏ từ cam nhạt ở pH 6,8 sang đỏ tươi (hồng) ở pH 8,1. Các sinh vật dương tính với urease nhanh chóng làm toàn bộ môi trường chuyển sang màu hồng trong vòng 24 giờ.
Các sinh vật có tính dương yếu có thể mất vài ngày, còn các sinh vật có tính âm không đổi màu hoặc chuyển sang màu vàng do quá trình sản xuất axit .
2. Xét nghiệm Urease nhanh (RUT)
Xét nghiệm urease nhanh (RUT) là xét nghiệm chẩn đoán phổ biến để chẩn đoán vi khuẩn Helicobacter pylori. Đây là xét nghiệm nhanh, rẻ và đơn giản, phát hiện sự hiện diện của urease trong hoặc trên niêm mạc dạ dày. Xét nghiệm này còn được gọi là xét nghiệm CLO (xét nghiệm sinh vật giống Campylobacter). Xét nghiệm này sử dụng một quy trình gọi là nội soi dạ dày và sinh thiết để thu thập các tế bào niêm mạc dạ dày.
Xét nghiệm được thực hiện tại thời điểm nội soi dạ dày. Sinh thiết niêm mạc được lấy từ hang vị dạ dày và được đặt vào môi trường chứa urê và chất chỉ thị như đỏ phenol. Urease do H. pylori sản xuất thủy phân urê thành amoniac, làm tăng độ pH của môi trường và làm thay đổi màu của mẫu từ vàng (ÂM TÍNH) sang đỏ (DƯƠNG TÍNH).
Xét nghiệm này cũng có thể không chính xác về kết quả giải phẫu bệnh lý, những bất thường sẽ cần được xem xét và thảo luận với bác sĩ giải phẫu bệnh.
3. Kiểm tra hơi thở Ure
Xét nghiệm hơi thở ure là xét nghiệm không xâm lấn phổ biến để phát hiện vi khuẩn Helicobacter pylori cũng dựa trên hoạt động của urease. Đây là xét nghiệm có độ nhạy và độ đặc hiệu cao.
Bệnh nhân uống Urea được đánh dấu phóng xạ (hoặc carbon-14 phóng xạ hoặc carbon-13 không phóng xạ). Nếu có nhiễm trùng, urease do Helicobacter pylori sản xuất sẽ thủy phân urê thành amoniac và bicarbonate được đánh dấu được thở ra dưới dạng CO2. CO2 được đánh dấu được phát hiện bằng máy đếm nhấp nháy (Carbon-14) và phổ khối tỷ lệ đồng vị hoặc bằng phổ khối tương quan (Carbon-13).
4. Công dụng của xét nghiệm Urease
- Xét nghiệm này được sử dụng để phân biệt các sinh vật dựa trên khả năng thủy phân urê bằng enzyme urease.
- Xét nghiệm này có thể được sử dụng như một phần của quá trình nhận dạng một số chi và loài Enterobacteriaceae, bao gồm Proteus, Klebsiella và một số loài Yersinia và Citrobacter , cũng như một số loài Corynebacterium .
- Việc xác định các loại vi khuẩn Cryptococcus spp., Brucella , Helicobacter pylori và nhiều loại vi khuẩn khác sản sinh ra enzyme urease cũng rất hữu ích .
- Xét nghiệm này được thực hiện trực tiếp trên mẫu sinh thiết dạ dày để phát hiện sự hiện diện của vi khuẩn H. pylori .
5. Hạn chế của thử nghiệm Urease
- Một số sinh vật phân hủy ure nhanh chóng (Brucella và H. pylori), trong khi những sinh vật khác phản ứng chậm.
- Nên tiến hành các xét nghiệm sinh hóa và/hoặc huyết thanh trên các khuẩn lạc từ nuôi cấy tinh khiết để nhận dạng đầy đủ.
- Để thúc đẩy quá trình phát triển và phản ứng thủy phân urê, không sử dụng chế phẩm cấy từ dịch huyền phù.
- Sau thời gian ủ kéo dài, có thể thấy phản ứng kiềm dương tính giả. Để loại trừ hiện tượng này, hãy kiểm tra thử nghiệm bằng một ống đối chứng (ống thạch Urea Agar chưa cấy) cùng với ống đã cấy trong thời gian ủ kéo dài.
- Không nên đun nóng Urea Agar Slants vì urê rất dễ phân hủy khi đun nóng.
- Để phát hiện loài Proteus , phải kiểm tra Urea Agar, Slants trong vòng 6 giờ sau khi tiêm chủng để xem có phản ứng không.
- Không nên sử dụng Urea Agar để xác định tốc độ định lượng hoạt động của urease vì khả năng và tốc độ thủy phân của các sinh vật khác nhau.
- Không ủ môi trường này với nắp đậy lỏng lẻo có thể dẫn đến kết quả sai.
- Urê nhạy cảm với ánh sáng và có thể tự thủy phân. Bảo quản ở nhiệt độ từ 2 đến 8 độ C trong bóng tối.
6. Những ai cần làm Urease Test?
Nhiễm vi khuẩn Hp có thể gây ra các bệnh lý về dạ dày như đau dạ dày, viêm loét dạ dày, xuất huyết dạ dày, ung thư dạ dày… Việc xét nghiệm tìm vi khuẩn Hp là cần thiết để chẩn đoán sớm bệnh. Các đối tượng cần được tham gia xét nghiệm tìm vi khuẩn Hp là:
- Người có triệu chứng đau bụng và dạ dày với tính chất từng cơn, đau thường xuyên, đau tăng không giảm.
- Người có triệu chứng ợ hơi, buồn nôn, có thể nôn ra máu.
- Người có triệu chứng suy nhược, cơ thể mệt mỏi, xanh xao, đầy hơi, luôn có cảm giác đầy bụng, khó chịu
- Người có triệu chứng đi cầu phân đen, lẫn máu hoặc có các biểu hiện rối loạn tiêu hóa.
Tài liệu tham khảo
- https://microbiologyinfo.com/urease-test-principle-media-procedure-and-result/
- https://youmed.vn/tin-tuc/h-pylori-ab/
- Takahiro Uotani và David Y. Graham: Chẩn đoán vi khuẩn Helicobacter pylori bằng xét nghiệm urease nhanh
Công ty TNHH Thiết bị ABT cung cấp các giải pháp xét nghiệm trong đó có sản phẩm TOPSENSI® UREASE TEST KIT tầm soát nguy cơ nhiễm vi khuẩn HP, bộ sản phẩm có ưu điểm:
- Quy trình đơn giản
- Thời gian cho kết quả nhanh chóng
Nếu có bất kì thắc mắc hay cần trợ giúp, Quý khách hàng vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được hỗ trợ nhanh chóng: